Phiên âm : bǐ shàng bù zú, bǐ xià yǒu yú.
Hán Việt : bỉ thượng bất túc, bỉ hạ hữu dư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(諺語)比上面的差些, 比下邊的又強一點。如:「以他目前的收入, 應付生活的開銷儘夠了, 雖然比上不足, 也還比下有餘。」